Có 2 kết quả:
隔离霜 gé lí shuāng ㄍㄜˊ ㄌㄧˊ ㄕㄨㄤ • 隔離霜 gé lí shuāng ㄍㄜˊ ㄌㄧˊ ㄕㄨㄤ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) pre-makeup cream
(2) makeup base
(3) foundation primer
(2) makeup base
(3) foundation primer
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) pre-makeup cream
(2) makeup base
(3) foundation primer
(2) makeup base
(3) foundation primer
Bình luận 0