Có 2 kết quả:

隔离霜 gé lí shuāng ㄍㄜˊ ㄌㄧˊ ㄕㄨㄤ隔離霜 gé lí shuāng ㄍㄜˊ ㄌㄧˊ ㄕㄨㄤ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) pre-makeup cream
(2) makeup base
(3) foundation primer

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) pre-makeup cream
(2) makeup base
(3) foundation primer

Bình luận 0